Tổng hợp 200+ thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự mà người làm HR nhất định phải biết

41017

Bạn đang làm công tác tuyển dụng của doanh nghiệp, cần tìm hiểu sâu về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự để tiện phỏng vấn? Vậy đừng bỏ lỡ 200+ thuật ngữ chuyên ngành nhân sự trong bài viết dưới đây của tuyendung.topcv.vn. Hãy tham khảo và tự đúc rút ra những thông tin bổ ích, cần thiết nhé.

Vì sao HR cần nắm được bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự?

Ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng là một trong những tiêu chí ưu tiên, thậm chí bắt buộc ở một số vị trí, ngành nghề. Hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ trong tuyển dụng giúp HR trở nên chuyên nghiệp hơn. Đồng thời qua đó dễ dàng kiểm tra trình độ, trao đổi với ứng viên. Nhờ vậy khâu sàng lọc, tuyển chọn ứng viên cũng chính xác, hợp lý hơn, đảm bảo hiệu quả cho quy trình tuyển dụng.

Vì sao HR cần nắm được bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Hơn nữa, nắm được các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự cũng giúp HR thuận lợi hơn khi tìm kiếm, tham khảo tài liệu chuyên ngành, soạn thảo hợp đồng, văn bản, giao tiếp với đồng nghiệp, cấp trên.

Ứng viên khi tìm việc ngành nhân sự cũng cần nắm được các từ vựng chuyên ngành này để phỏng vấn tốt và làm việc hiệu quả trong tương lai.

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành nhân sự có thể chia ra các nhóm ngành sau đây:

Thuật ngữ tiếng Anh về vị trí, chức vụ

Human resources→ Ngành nhân sự
Personnel→ Nhân sự / bộ phận nhân sự
Department / Room / Devision→ Bộ phận
Head of department→ Trưởng phòng
Director→ Giám đốc / Trưởng bộ phận
HR manager→ Trưởng phòng nhân sự
Staff / Employee→ Nhân viên văn phòng
Personnel officer→ Nhân viên nhân sự
Intern→ Nhân viên thực tập
Trainee→ Nhân viên thử việc
Executive→ Chuyên viên
Graduate→ Sinh viên mới ra trường
Career employee→ Nhân viên biên chế
Daily worker→ Nhân viên công nhật
Contractual employee→ Nhân viên hợp đồng
Self- employed workers→ Nhân viên tự do
Former employee→ Cựu nhân viên
Colleague / Peers→ Đồng nghiệp
Administrator cadre / High rank cadre→ Cán bộ quản trị cấp cao
Leading→ Lãnh đạo
Subordinate→ Cấp dưới

Thuật ngữ tiếng Anh về hồ sơ xin việc

Application form→ Mẫu đơn ứng tuyển
Labor contract→ Hợp đồng lao động
Education→ Giáo dục
Evolution of application / Review of application→ Xét đơn ứng tuyển
Cover letter→ Thư xin việc
Job→ Công việc
Job bidding→ Thông báo thủ tục đăng ký
Job description→ Bản mô tả công việc
Job specification→ Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
Job title→ Chức danh công việc
Key job→ Công việc chủ yếu
Résumé → Bản tóm tắt thông tin cá nhân khi xin việc
Curriculum vitae(C.V)→ Bản tóm tắt trình độ học vấn và kinh nghiệm
Criminal record→ Lý lịch tư pháp
Medical certificate→ Giấy khám sức khỏe
Profession→ Chuyên ngành, chuyên môn
Career planning and development→ Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp
Knowledge→ Kiến thức
Seniority→ Thâm niên
Senior→ Người có kinh nghiệm
Personnel Senior officer:→ Người có kinh nghiệm về nhân sự
Skill→ Kỹ năng / tay nghề
Soft skills→ Kỹ năng mềm
Expertise→ Chuyên môn
Diploma→ Bằng cấp
Ability→ Khả năng
Adaptive→ Thích nghi
Entrepreneurial→​ Năng động / sáng tạo

Thuật ngữ tiếng Anh về Phỏng vấn và sau Phỏng vấn

Recruitment→ Sự tuyển dụng
Candidate→ Ứng viên
Interview→ Phỏng vấn
Preliminary interview / Initial Screening interview→ Phỏng vấn sơ bộ
Board interview / Panel interview→ Phỏng vấn hội đồng
Group interview→ Phỏng vấn nhóm
One-on-one interview→ Phỏng vấn cá nhân
Probation period→ Thời gian thử việc
Work environment→ Môi trường làm việc
Internship→ Thực tập
Task / Duty→ Nhiệm vụ / phận sự
Assessment of employee potential→ Đánh giá tiềm năng nhân viên
Job knowledge test→ Trắc nghiệm kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn
Psychological tests→ Trắc nghiệm tâm lý
Offer letter→ Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)
Labor law→​ Luật lao động

Thuật ngữ tiếng Anh về tiền lương và hình thức trả lương

Compensation→ Lương bổng
Pay rate→ Mức lương
Starting salary→ Lương khởi điểm
Going rate / Wege/ Prevailing rate→ Mức lương hiện hành
Gross salary→ Lương gộp (chưa trừ)
Net salary→ Lương thực nhận
Non-financial compensation→ Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
Pay→ Trả lương
Pay grades→ Ngạch / hạng lương
Pay scale→ Thang lương
Pay ranges→ Bậc lương
Payroll / Pay sheet→ Bảng lương
Payday→ Ngày phát lương
Pay-slip→ Phiếu lương
Salary advances→ Lương tạm ứng
Wage→ Lương công nhật
Pension→ Lương hưu
Income→ Thu nhập
Benchmark job→ Công việc chuẩn để tính lương
100 percent premium payment→ Trả lương 100%
Adjusting pay rates→ Điều chỉnh mức lương
Emerson efficiency bonus payment→ Trả lương theo hiệu năng
Gain sharing payment or the halsey premium plan→ Trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng
Gantt task and Bonus payment→ Trả lương cơ bản cộng tiền thưởng
Group incentive plan/Group incentive payment→ Trả lương theo nhóm
Incentive payment→ Trả lương kích thích lao động
Individual incentive payment→ Trả lương theo cá nhân
Job pricing→ Ấn định mức trả lương
Adjust pay rate→ Điều chỉnh mức lương
Annual adjustment→ Điều chỉnh hàng năm
Payment for time not worked→ Trả lương trong thời gian không làm việc
Piecework payment→ Trả lương khoán sản phẩm
Time payment→​ Trả lương theo thời gian

Thuật ngữ tiếng Anh về chế độ phúc lợi khác

Benefits→ Phúc lợi
Services and benefits→ Dịch vụ và phúc lợi
Social security→ An sinh xã hội
Allowances→ Trợ cấp
Social assistance→ Trợ cấp xã hội
Commission→ Hoa hồng
Leave / Leave of absence→ Nghỉ phép
Annual leave→ Nghỉ phép thường niên
Award / Reward / Gratification / Bonus→ Thưởng, tiền thưởng
Death in service compensation→ Bồi thường tử tuất
Retire→ Nghỉ hưu
Early retirement→ Về hưu non
Education assistance→ Trợ cấp giáo dục
Family benefits→ Trợ cấp gia đình
Life insurance→ Bảo hiểm nhân thọ
Hazard pay→ Tiền trợ cấp nguy hiểm
Premium pay→ Tiền trợ cấp độc hại
Severance pay→ Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…)
Physical examination→ Khám sức khỏe
Worker’s compensation→ Đền bù ốm đau hay tai nạn lao động
Outstanding staff→ Nhân viên xuất sắc
Promotion→ Thăng chức
Apprenticeship training→ Đào tạo học nghề
Absent from work→ Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)
Holiday leave→ Nghỉ lễ có hưởng lương
Paid absences→ Vắng mặt vẫn được trả lương
Paid leave→ Nghỉ phép có lương
Collective agreement→ Thỏa ước tập thể
Labor agreement→ Thỏa ước lao động
Compensation equity→ Bình đẳng về lương và đãi ngộ
Layoff→ Tạm cho nghỉ vì không có việc làm
Maternity leave→ Nghỉ chế độ thai sản
Sick leaves→ Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
Medical benefits→ Trợ cấp y tế
Moving expenses→ Chi phí đi lại
Travel benefits→ Trợ cấp đi đường
Unemployment benefits→ Trợ cấp thất nghiệp
Cost of living→ Chi phí sinh hoạt
Compensation→​ Đền bù

 Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khác​​​​​

Development→ Sự phát triển
Human resource development→ Phát triển nguồn nhân lực
Transfer→ Thuyên chuyển nhân viên
Strategic planning→ Hoạch định chiến lược
Behavioral norms→ Các chuẩn mực hành vi
Corporate culture→ Văn hóa công ty
Corporate philosophy→ Triết lý công ty
Employee manual / Handbook→ Cẩm nang nhân viên
Norms→ Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩn
Performance appraisal→ Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việc
Human resource development→ Phát triển nguồn nhân lực
Person-hours / Man-hours→ Giờ công lao động của 1 người
Working hours→ Giờ làm việc
Budget→ Quỹ, ngân quỹ
Shift→ Ca/ kíp
Specific environment→ Môi trường đặc thù
Night work→ Làm việc ban đêm
Overtime→ Làm thêm giờ
Performance review→ Đánh giá năng lực
Supervisory style→ Phong cách quản lý
Headhunt→ Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)
Vacancy→ Vị trí trống cần tuyển mới
Recruitment agency→ Công ty tuyển dụng
Job advertisement→​ Thông báo tuyển dụng
Conflict→ Mâu thuẫn
Taboo→ Điều tối kị
Wrongful behavior→​ Hành vi sai trái
Stress of work→ ​ Căng thẳng công việc
Internal equity→  Bình đẳng nội bộ
Aggrieved employee→  Nhân viên bị ngược đãi
Demotion→  Giáng chức
Discipline→  Kỷ luật
Punishment→  Phạt
Penalty→  Hình phạt
Off the job training→  Đào tạo ngoài nơi làm việc
On the job training→  Đào tạo tại chỗ
Training→  Đào tạo
Coaching→  Huấn luyện
Transfer→  Thuyên chuyển
Violation of company rules→  Vi phạm điều lệ công ty
Violation of health and safety standards→  Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao động
Violation of law→  Vi phạm luật
Written reminder→  Nhắc nhở bằng văn bản
Unemployed→  Thất nghiệp
Cost of living→  Chi phí sinh hoạt
Resignation→  Xin thôi việc
Job rotation→  Luân phiên công tác
Risk tolerance→  Chấp nhận rủi ro
Self-actualization needs→  Nhu cầu thể hiện bản thân
Self appraisal→  Tự đánh giá
Recruitment fair→  Hội chợ việc làm

Cho dù bạn là nhà tuyển dụng hay ứng viên thì khi định theo ngành nhân sự bạn đều phải hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự để đạt được mục tiêu cũng như hiệu quả công việc. Chúc các bạn thành công!